Có 2 kết quả:
吸留 xī liú ㄒㄧ ㄌㄧㄡˊ • 溪流 xī liú ㄒㄧ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to absorb
(2) to take in and retain
(2) to take in and retain
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
stream
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh